Vật chất: | Nhôm | Màu sắc: | Nhôm |
---|---|---|---|
tần số: | 9,37 GHz ± 20MHz (9,35 GHz-9,39 GHz) | VSWR: | .251,25 |
mất bảo vệ: | .30.3 | Ban nhạc: | X |
Điểm nổi bật: | Khớp quay đa kênh 9.37GHz,Khớp quay tần số vô tuyến 3 kênh 9,37GHz |
phần tử khớp quay
Công suất truyền cao, tổn hao thấp, tỷ lệ sóng dừng điện áp nhỏ và mômen quay nhỏ. (Băng tần X)
Tính thường xuyên | VSWR | mất bảo vệ |
9,37 GHz ± 20MHz (9,35 GHz-9,39 GHz) | ≤1,25 | ≤0,3 |